Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường học thuật và làm việc quốc tế, việc sử dụng chính xác các động từ là vô cùng quan trọng. Một trong những động từ thường gặp và gây nhiều thắc mắc cho người học chính là “apply”. Động từ này có vẻ đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ đi kèm. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao “apply” lại kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như “for”, “to” hay “with” và khi nào thì nên sử dụng chúng chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó và trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để sử dụng “apply” một cách chính xác và tự tin.

1. Apply là gì?
“Apply” là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh:
- Ứng tuyển: Khi bạn “apply for a job”, nghĩa là bạn gửi đơn xin việc làm để cố gắng được nhận vào vị trí đó.
- Eg: She applied for a job at the new company. (Cô ấy nộp đơn xin việc ở công ty mới.)
- Eg: I plan to apply for the marketing position. (Tôi dự định ứng tuyển vào vị trí tiếp thị.)
- Áp dụng: Khi bạn “apply a technique”, nghĩa là bạn sử dụng một kỹ thuật cụ thể để giải quyết một vấn đề.
- Eg: You can apply heat to the metal to shape it. (Bạn có thể áp dụng nhiệt đến kim loại để tạo hình.)
- Eg: To fix the issue, apply this software patch. (Để khắc phục vấn đề, áp dụng bản vá phần mềm này.)
- Ứng dụng: “Apply” cũng có thể được sử dụng để mô tả việc sử dụng kiến thức hoặc nguyên tắc vào một tình huống cụ thể.
- Eg: He applied his problem-solving skills to find a solution. (Anh ấy áp dụng kỹ năng giải quyết vấn đề của mình để tìm ra một giải pháp.)
- Eg: I applied what I learned in the training to improve my productivity. (Tôi áp dụng những gì tôi học trong khóa đào tạo để cải thiện năng suất làm việc.)
- Bôi, thoa: Trong ngành mỹ phẩm hoặc làm đẹp, “apply” được dùng để nói đến việc sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hoặc làm đẹp nhằm cải thiện ngoại hình hoặc bảo vệ da.
- Eg: You can apply this moisturizer to your face every morning. (Bạn có thể bôi kem dưỡng này lên mặt hàng sáng.)
- Eg: She applied the lipstick to her lips before the party. (Cô ấy thoa son môi trước khi đi tiệc.)
2. Các cách dùng phổ biến của “apply” với giới từ
Apply for
- Định nghĩa: “Apply for” được sử dụng khi chúng ta muốn nộp đơn, xin cấp hoặc yêu cầu một cái gì đó. Nó thường được dịch là “xin, nộp đơn xin”.
- Ví dụ minh họa:
- I’m applying for a job as a software engineer. (Tôi đang xin việc làm kỹ sư phần mềm.)
- She applied for a scholarship to study abroad. (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng để du học.)
- They are applying for a visa to visit the United States. (Họ đang xin visa để đến thăm Hoa Kỳ.)
- Các trường hợp thường sử dụng:
- Xin việc: Nộp đơn vào các vị trí công việc.
- Xin học bổng: Nộp đơn xin các suất học bổng.
- Xin visa: Nộp đơn xin visa để đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài.
- Xin giấy phép: Nộp đơn xin các loại giấy phép (lái xe, kinh doanh,…)
- Xin tài trợ: Nộp đơn xin tài trợ cho các dự án.
Apply to
- Định nghĩa: “Apply to” được sử dụng khi chúng ta muốn áp dụng, liên quan đến hoặc có hiệu lực đối với một đối tượng, một tình huống hoặc một nhóm người cụ thể. Nó có thể được dịch là “áp dụng cho, liên quan đến”.
- Ví dụ minh họa:
- This rule applies to all employees. (Quy tắc này áp dụng cho tất cả nhân viên.)
- The theory can be applied to many real-life situations. (Thuyết này có thể áp dụng vào nhiều tình huống thực tế.)
- She applied to Harvard University. (Cô ấy đã nộp đơn vào Đại học Harvard.)
- Các trường hợp thường sử dụng:
- Nộp đơn vào trường học: Nộp đơn vào các trường đại học, cao đẳng.
- Áp dụng quy tắc, luật lệ: Áp dụng các quy định, luật lệ vào một tình huống cụ thể.
- Áp dụng kiến thức, lý thuyết: Áp dụng kiến thức vào việc giải quyết vấn đề.
Apply with
- Định nghĩa: “Apply with” được sử dụng khi chúng ta muốn áp dụng một cái gì đó bằng cách sử dụng một công cụ, vật liệu hoặc phương pháp cụ thể. Nó có thể được dịch là “áp dụng bằng”.
- Ví dụ minh họa:
- Apply the cream with a cotton swab. (Bôi kem bằng tăm bông.)
- He applied for the job with the help of his friend. (Anh ấy đã xin việc với sự giúp đỡ của bạn mình.)
- Các trường hợp thường sử dụng:
- Sử dụng công cụ: Sử dụng một công cụ để áp dụng một chất nào đó (ví dụ: sơn, kem).
- Sử dụng phương pháp: Sử dụng một phương pháp cụ thể để giải quyết vấn đề.
- Với sự giúp đỡ của ai đó: Nộp đơn với sự hỗ trợ của người khác.
Các kết hợp khác (ít phổ biến hơn)
- Apply in: Áp dụng trong một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể. Ví dụ: “He applied in physics.” (Anh ấy đã ứng dụng vào lĩnh vực vật lý.)
- Apply against: Áp dụng chống lại cái gì đó. Ví dụ: “The new law applies against tax evasion.” (Luật mới được áp dụng để chống lại tội trốn thuế.)
3. Bí quyết để sử dụng “apply” một cách chính xác

Phân tích ngữ cảnh
Để sử dụng “apply” một cách chính xác, điều quan trọng nhất là phải hiểu rõ ngữ cảnh của câu. Cùng một động từ “apply” nhưng khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nghĩa của nó sẽ thay đổi. Ví dụ:
- “I applied for a job at Google.” (Tôi đã xin việc tại Google.) Ở đây, “apply for” mang nghĩa “nộp đơn xin”.
- “This rule applies to all students.” (Quy tắc này áp dụng cho tất cả học sinh.) Ở đây, “apply to” mang nghĩa “áp dụng cho”.
Để phân tích ngữ cảnh, bạn cần chú ý đến:
- Đối tượng: Động từ “apply” tác động lên đối tượng nào?
- Hành động: Hành động cụ thể mà bạn muốn diễn tả là gì?
- Mục đích: Mục tiêu của việc sử dụng “apply” là gì?
Luyện tập thường xuyên
Để làm quen và thành thạo việc sử dụng “apply”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số cách luyện tập hiệu quả:
- Làm bài tập: Tìm kiếm các bài tập về động từ “apply” trong các sách giáo khoa, tài liệu trực tuyến hoặc các ứng dụng học tiếng Anh.
- Viết câu: Tự mình viết các câu sử dụng “apply” với các giới từ khác nhau.
- Đọc: Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng “apply” trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Tham gia vào các diễn đàn: Thảo luận và trao đổi với những người học tiếng Anh khác về cách sử dụng “apply”.
Ghi nhớ các quy tắc chung
Dưới đây là một số quy tắc chung khi sử dụng “apply”:
- “Apply for”: Sử dụng khi muốn xin, nộp đơn một cái gì đó.
- “Apply to”: Sử dụng khi muốn áp dụng, liên quan đến một đối tượng, tình huống.
- “Apply with”: Sử dụng khi muốn áp dụng bằng một công cụ, phương pháp cụ thể.
4. Bài tập thực hành về cách sử dụng “apply” với giới từ
Hãy áp dụng những kiến thức bạn đã học vào các bài tập dưới đây!
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- The new law _________ all citizens, regardless of age or income.
- apply to
- apply for
- apply with
- The company is _________ a new software program to improve customer service.
- apply to
- apply for
- apply with
- I’m _________ the job as a marketing manager.
- apply to
- apply for
- apply with
- The scientist _________ a new technique to solve the problem.
- apply to
- apply for
- apply with
- The discount _________ only on weekends.
- apply to
- apply for
- apply with
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng “apply” với giới từ phù hợp
- The new safety regulations … in cases of emergency.
- I’m … the scholarship to study abroad.
- The teacher … the cream to the affected area.
- We need to … for a permit to build a new house.
- She … herself diligently to her studies.
Đáp án bài tập thực hành
Bài tập 1:
- apply to
- apply with
- apply for
- apply with
- apply to
Bài tập 2:
- The new safety regulations apply in cases of emergency.
- I’m applying for the scholarship to study abroad.
- The teacher applied the cream to the affected area.
- We need to apply for a permit to build a new house.
- She applied herself diligently to her studies.
Giải thích:
- apply to: Sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà bạn áp dụng điều gì đó.
- apply for: Dùng khi bạn đang ứng tuyển vào một vị trí, học bổng hoặc cơ hội nào đó.
- apply with: Dùng để chỉ phương pháp hoặc công cụ bạn sử dụng để áp dụng điều gì đó.
- apply on: Chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà bạn áp dụng điều gì đó.
5. Kết luận
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ “apply” và cách sử dụng nó với các giới từ khác nhau trong tiếng Anh. Việc nắm vững các cách sử dụng của “apply” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Đừng quên truy cập vào website của IELTST 100 PHUT để tìm thêm thông tin và tài liệu học tập hữu ích nhằm nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Kim Anh là giáo viên chuyên dạy cho giáo viên IELTS với 5 năm kinh nghiệm trong ngành. Cô tốt nghiệp Đại học Ngoại thương TP.HCM và đã có nhiều năm phát triển kỹ năng giảng dạy, giúp nhiều giáo viên và học viên nâng cao khả năng tiếng Anh và điểm số IELTS. Hiện tại, Kim Anh cũng tham gia biên tập nội dung cho website ieltst100phut.com, nơi cung cấp các tài liệu học tập và mẹo luyện thi IELTS hiệu quả. Cô luôn cập nhật những phương pháp giảng dạy mới nhất để đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.