Cách phát âm /ea/ là một trong những thắc mắc thường gặp của những người học tiếng Anh, đặc biệt khi chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS. Việc nắm vững quy tắc phát âm của âm này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn là yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao trong phần thi Nghe và Nói. Với bài viết này, IELTS 100 Phút sẽ cùng bạn khám phá những bí quyết để phát âm đúng âm /ea/ trong mọi ngữ cảnh.

1. Âm /ea/ là gì?
Âm /ea/ là một trong những nguyên âm phức tạp trong tiếng Anh. Cách phát âm của âm này có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí của nó trong từ và các âm xung quanh.
Những đặc điểm đặc biệt của âm /ea/:
- Đa dạng cách phát âm: Âm /ea/ có thể được phát âm thành nhiều âm khác nhau, từ /iː/ (như trong sheep) đến /ɛə/ (như trong bear).
- Ảnh hưởng của âm tiết: Cách phát âm của âm /ea/ cũng bị ảnh hưởng bởi âm tiết mạnh hoặc yếu trong từ.
2. Các quy tắc phát âm âm /ea/
- Quy tắc 1: Khi âm /ea/ đứng cuối từ, thường được phát âm là /iː/ (ví dụ: sea, tea).
- Quy tắc 2: Khi âm /ea/ đứng giữa hai phụ âm, thường được phát âm là /ɛə/ (ví dụ: bear, pear).
- Quy tắc 3: … (Thêm các quy tắc khác, ví dụ về các trường hợp ngoại lệ, cách phát âm trong các từ ghép,…)
3. Các cách phát âm của /ea/

3.1 /ɪə/
- Cách hình thành âm: Âm /ɪə/ được tạo thành bằng cách kết hợp hai âm: âm /ɪ/ (như trong “bit”) và âm trượt /ə/. Khi phát âm, bạn đưa lưỡi lên gần vòm miệng rồi từ từ trượt xuống phía dưới.
- Ví dụ minh họa: near, fear, hear, clear, dear, beer
- Nghe và luyện tập:
- Nghe: Hãy nghe các từ chứa âm /ɪə/ được phát âm bởi người bản ngữ để làm quen với âm này.
- Lặp lại: Lặp lại nhiều lần các từ này, chú ý đến vị trí của lưỡi và môi.
- Ghi âm: Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với giọng của người bản ngữ để tìm ra những điểm cần cải thiện.
3.2 /eə/
- Cách hình thành âm: Âm /eə/ được tạo thành bằng cách kết hợp hai âm: âm /e/ (như trong “bed”) và âm trượt /ə/. Khi phát âm, bạn mở rộng miệng hơn so với âm /ɪə/ và lưỡi cũng ở vị trí thấp hơn.
- Ví dụ minh họa: bear, pear, hair, care, dare, fare
- Nghe và luyện tập:
- Nghe: Nghe các từ chứa âm /eə/ được phát âm bởi người bản ngữ.
- Lặp lại: Lặp lại nhiều lần các từ này, chú ý đến độ mở của miệng và vị trí của lưỡi.
- Ghi âm: Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với giọng của người bản ngữ.
3.3 /e/
- Cách hình thành âm: Âm /e/ là một âm đơn giản hơn so với /ɪə/ và /eə/. Khi phát âm, bạn mở miệng vừa phải và lưỡi ở vị trí trung tâm.
- Ví dụ minh họa: head, bread, great, meant, sweat, threat
- Nghe và luyện tập:
- Nghe: Nghe các từ chứa âm /e/ được phát âm bởi người bản ngữ.
- Lặp lại: Lặp lại nhiều lần các từ này, chú ý đến độ mở của miệng và vị trí của lưỡi.
- Ghi âm: Ghi âm lại giọng nói của bạn và so sánh với giọng của người bản ngữ.
Bảng so sánh các cách phát âm của /ea/
Cách phát âm | Ví dụ | Cách hình thành âm |
---|---|---|
/ɪə/ | near, fear, hear | Kết hợp âm /ɪ/ và âm trượt /ə/ |
/eə/ | bear, pear, hair | Kết hợp âm /e/ và âm trượt /ə/ |
/e/ | head, bread, great | Âm đơn giản, mở miệng vừa phải |
4. Yếu tố ảnh hưởng đến cách phát âm /ea/
Cách phát âm của âm /ea/ không chỉ phụ thuộc vào chính nó mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau trong từ. Dưới đây là một số yếu tố chính:

4.1 Vị trí của /ea/ trong từ
Vị trí của âm /ea/ trong một từ có thể ảnh hưởng đáng kể đến cách phát âm của nó.
- Đầu từ: Khi đứng đầu từ, âm /ea/ thường được phát âm rõ ràng và thường theo quy tắc chung. Ví dụ: ear, eat, easy.
- Giữa từ: Khi đứng giữa từ, cách phát âm của /ea/ có thể thay đổi tùy thuộc vào các âm xung quanh và trọng âm của từ. Ví dụ: teacher, bread, pleasure.
- Cuối từ: Khi đứng cuối từ, âm /ea/ thường được phát âm dài và rõ ràng. Ví dụ: sea, tea, me.
4.2 Âm xung quanh
Các âm trước và sau âm /ea/ cũng có thể ảnh hưởng đến cách phát âm của nó. Ví dụ:
- Âm /r/: Khi âm /ea/ đi sau âm /r/, nó thường được phát âm là /ɪə/. Ví dụ: near, fear.
- Phụ âm: Các phụ âm khác nhau có thể tạo ra các âm vị khác nhau khi kết hợp với /ea/. Ví dụ: head (e), great (eɪ), break (eɪ).
4.3 Trọng âm
Trọng âm của một từ có thể làm thay đổi cách phát âm của các âm, bao gồm cả âm /ea/. Âm /ea/ trong âm tiết được nhấn mạnh thường được phát âm rõ ràng hơn và dài hơn. Ví dụ: pre’fer (eə), a’bove (ʌ).
Ví dụ minh họa:
Từ | Cách phát âm | Lý do |
---|---|---|
near | /nɪər/ | /ea/ đi sau /r/ |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | /ea/ ở giữa từ, chịu ảnh hưởng của các âm xung quanh |
sea | /siː/ | /ea/ ở cuối từ, phát âm dài |
above | /əˈbʌv/ | /ea/ không được nhấn mạnh, phát âm ngắn |
5. Bài tập thực hành
5.1 Bài tập nghe
- Nghe các từ chứa âm /ea/ và lặp lại:
- Chuẩn bị một danh sách các từ chứa âm /ea/ với các cách phát âm khác nhau (ví dụ: near, bear, head).
- Nghe từng từ một cách chậm rãi và rõ ràng.
- Lặp lại từng từ sau khi nghe, chú ý đến cách phát âm và trọng âm.
- Nghe các câu có chứa âm /ea/ và lặp lại:
- Chuẩn bị một đoạn văn ngắn hoặc một bài hội thoại có nhiều từ chứa âm /ea/.
- Nghe toàn bộ đoạn văn hoặc hội thoại.
- Lặp lại từng câu, chú ý đến cách phát âm của âm /ea/ trong ngữ cảnh.
5.2 Bài tập nói
- Đọc các câu có chứa âm /ea/:
- Chuẩn bị một danh sách các câu có chứa âm /ea/ ở các vị trí khác nhau trong câu.
- Đọc to từng câu, chú ý đến cách phát âm của âm /ea/ và ngữ điệu của câu.
- Tạo câu với âm /ea/:
- Chọn một chủ đề và cố gắng tạo ra nhiều câu khác nhau sử dụng âm /ea/.
- Ví dụ: Chủ đề “Một ngày ở biển”, bạn có thể tạo các câu như: “I like to go to the beach. I can hear the sea waves.”
5.3 Bài tập viết
- Viết các từ có chứa âm /ea/:
- Lập một danh sách các từ có chứa âm /ea/ mà bạn đã học.
- Viết lại danh sách này nhiều lần để nhớ chính tả và cách phát âm của các từ.
- Viết một đoạn văn ngắn sử dụng nhiều từ có âm /ea/:
- Chọn một chủ đề và viết một đoạn văn ngắn khoảng 5-7 câu, cố gắng sử dụng nhiều từ có chứa âm /ea/ nhất có thể.
- Ví dụ: “I like to read books. My favorite book is about a bear who lives in the forest. He has a dear friend, a rabbit. They play together every day.”
6. Kết luận
Để phát âm chính xác nguyên âm /ea/ và tự tin hơn trong giao tiếp Tiếng Anh, việc hiểu rõ ngữ cảnh, thường xuyên luyện nghe, và bắt chước cách phát âm từ người bản ngữ là vô cùng cần thiết. Sự khác biệt trong cách phát âm của từ giống nhau về mặt chữ viết nhưng khác về nghĩa và thời điểm sử dụng, như “read” hay “tear,” là điều mà bạn cần đặc biệt lưu ý. Bằng cách thực hành thường xuyên, kết hợp với các tài liệu tham khảo đáng tin cậy từ IELTST 100 Phút, bạn sẽ dần làm chủ được kỹ năng phát âm và tăng cường sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh.

Kim Anh là giáo viên chuyên dạy cho giáo viên IELTS với 5 năm kinh nghiệm trong ngành. Cô tốt nghiệp Đại học Ngoại thương TP.HCM và đã có nhiều năm phát triển kỹ năng giảng dạy, giúp nhiều giáo viên và học viên nâng cao khả năng tiếng Anh và điểm số IELTS. Hiện tại, Kim Anh cũng tham gia biên tập nội dung cho website ieltst100phut.com, nơi cung cấp các tài liệu học tập và mẹo luyện thi IELTS hiệu quả. Cô luôn cập nhật những phương pháp giảng dạy mới nhất để đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.