Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao người Anh lại thường xuyên sử dụng cụm từ “Get on” trong các cuộc trò chuyện hàng ngày chưa? Cụm từ này không chỉ đơn giản có nghĩa là “lên” như trong tiếng Việt mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc khác. Từ việc lên xe buýt đến việc xây dựng mối quan hệ, “Get on” xuất hiện trong vô vàn ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá đầy đủ các sắc thái của cụm từ này, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Get On Là Gì?
Get On Là Gì?

1. Các nghĩa cơ bản của “Get on”

1.1. Lên (xe, tàu, máy bay…)

  • Định nghĩa: “Get on” ở nghĩa này có nghĩa là lên một phương tiện giao thông công cộng hoặc cá nhân để bắt đầu một hành trình.
  • Ví dụ:
    • “Let’s get on the bus.” (Chúng ta lên xe buýt thôi.) – Đây là một câu mời gọi đơn giản, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
    • “I’m getting on the plane to London.” (Tôi đang lên máy bay đi London.) – Câu này diễn tả hành động lên máy bay với mục đích đi đến một địa điểm cụ thể.
    • Các ví dụ khác: “Get on the train”, “Get on the bike”, “Get on the boat”.

1.2. Tiếp tục làm gì đó

  • Định nghĩa: Ở nghĩa này, “Get on” có nghĩa là tiếp tục làm một việc gì đó, đặc biệt là sau khi bị gián đoạn hoặc trì hoãn.
  • Ví dụ:
    • “You should get on with your work.” (Bạn nên tiếp tục làm việc của mình.) – Câu này thường được dùng để nhắc nhở ai đó tập trung vào công việc.
    • “I’m trying to get on with my life.” (Tôi đang cố gắng tiếp tục cuộc sống của mình.) – Câu này thể hiện ý chí vượt qua khó khăn và bắt đầu một giai đoạn mới.
    • Các ví dụ khác: “Get on with the project”, “Get on with your studies”.

1.3. Có mối quan hệ tốt với ai đó

  • Định nghĩa: “Get on” ở nghĩa này chỉ sự hòa hợp, thân thiết trong mối quan hệ giữa các cá nhân.
  • Các sắc thái:
    • Hợp nhau: “We get on really well.” (Chúng tôi rất hợp nhau.) – Thể hiện một mối quan hệ thân thiết, gần gũi.
    • Không hợp nhau: “I don’t get on with my boss.” (Tôi không hợp với sếp của mình.) – Thể hiện một mối quan hệ căng thẳng, khó khăn.
    • Hợp tác tốt: “They get on well together.” (Họ hợp tác rất tốt với nhau.) – Nhấn mạnh sự hiệu quả trong làm việc nhóm.
  • Ví dụ khác: “I don’t think we’ll ever get on.” (Tôi không nghĩ chúng ta sẽ bao giờ hợp nhau.)

2. Các cụm từ phổ biến với “Get on”

Như bạn đã đề cập, “get on” thường kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm động từ mang những ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và cách sử dụng của chúng:

Các cụm từ phổ biến với “Get on”

2.1. Get on with

  • Tiếp tục làm gì đó:
    • Ví dụ: “Get on with it!” (Làm việc tiếp đi!) – Câu mệnh lệnh thường được dùng để thúc giục ai đó làm việc nhanh hơn.
    • “I’m getting on with my studies.” (Tôi đang tiếp tục việc học của mình.) – Câu này nhấn mạnh sự tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.
  • Có mối quan hệ tốt với ai đó:
    • Ví dụ: “We get on really well with our new neighbors.” (Chúng tôi rất hợp với hàng xóm mới.) – Câu này thể hiện một mối quan hệ hòa hợp, thân thiện.

2.2. Get on one’s nerves

  • Làm ai đó khó chịu, bực mình:
    • Ví dụ: “His constant complaining gets on my nerves.” (Việc anh ta liên tục phàn nàn làm tôi phát điên.) – Câu này diễn tả cảm giác khó chịu, bực mình khi phải đối mặt với một hành vi nào đó.

2.3. Get on in years

  • Trở nên già đi:
    • Ví dụ: “My grandfather is getting on in years.” (Ông tôi đã lớn tuổi rồi.) – Câu này dùng để nói về tuổi tác của một người một cách lịch sự.

Một số cụm từ khác

  • Get on a soapbox: Lên án một vấn đề nào đó một cách nhiệt tình.
  • Get on someone’s case: Không ngừng chỉ trích, trách mắng ai đó.
  • Get on like a house on fire: Rất hợp nhau, thân thiết ngay từ lần gặp đầu tiên.

Bài tập nhỏ:

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các cụm từ đã học:

  1. I don’t like my new roommate. He’s always making noise. He really _________.
  2. After finishing my homework, I’m going to ________ my novel.
  3. My grandparents are ________ but they are still very active.

Đáp án:

  1. gets on my nerves
  2. get on with
  3. getting on in years

3. Các ví dụ thực tế

3.1. Trong cuộc sống hàng ngày

  • Giao thông:
    • “I usually get on the bus at 7:30 am to go to work.” (Tôi thường lên xe buýt lúc 7h30 sáng để đi làm.)
    • “Let’s get on the train to the beach.” (Chúng ta lên tàu đi biển nhé.)
  • Mối quan hệ:
    • “I get on really well with my best friend.” (Tôi rất hợp với bạn thân của mình.)
    • “They don’t seem to get on.” (Họ có vẻ không hợp nhau.)
  • Công việc:
    • “I need to get on with this report.” (Tôi cần tiếp tục làm báo cáo này.)
    • “He’s having trouble getting on with his new colleagues.” (Anh ấy đang gặp khó khăn trong việc hòa hợp với đồng nghiệp mới.)

3.2. Trong văn viết

  • Sách: Trong các cuốn tiểu thuyết, “get on” thường được sử dụng để miêu tả hành động, mối quan hệ giữa các nhân vật hoặc để tạo ra bầu không khí cho câu chuyện.
    • Ví dụ: “She got on the train, her heart pounding with excitement.” (Cô ấy lên tàu, trái tim đập thình thịch vì hồi hộp.)
  • Báo: Trong các bài báo, “get on” thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, quá trình hoặc để diễn đạt ý kiến của tác giả.
    • Ví dụ: “The government needs to get on with tackling climate change.” (Chính phủ cần phải hành động ngay để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.)
  • Bài hát: Trong lời bài hát, “get on” thường được sử dụng để tạo ra những câu hát bắt tai, thể hiện cảm xúc hoặc kể một câu chuyện.
    • Ví dụ: “We’re gonna get on a plane, fly away.” (Chúng ta sẽ lên máy bay, bay đi.)

3.3. Trong các bài thi tiếng Anh

  • Điền từ vào chỗ trống:
    • “I don’t _____ with my new boss very well.” (Điền “get on”)
  • Chọn đáp án đúng:
    • “What does ‘get on’ mean in the sentence ‘I need to get on with my work’?”
      • a. Start
      • b. Continue
      • c. Finish
  • Viết lại câu:
    • Viết lại câu “I like my new neighbors” sử dụng “get on”. (Đáp án: I get on well with my new neighbors.)

4. Bài Tập Về Cách Dùng Get On Trong Tiếng Anh

Bài Tập 1: Xác Định Nghĩa Của Từng Cụm Get On Trong Đoạn Văn

Đoạn Văn: I always get on well with my colleagues at work, but my boss keeps getting on my back about completing my tasks on time. However, I try to get on top of my work and get on with it as soon as possible. I also need to get on the phone and call a client back, and hopefully, I can get them on board with our new project. As I’m getting on in years, I need to focus on my health and getting on a regular exercise routine.

Despite some setbacks, I try to get on with my life and maintain a positive attitude. I always get on the train at the same time to avoid traffic and get to work on time. I hope to get on the good side of my boss to get a promotion in the future. I’m also trying to get my friend on my side for support during my upcoming presentation.

It’s important to get on the same wavelength with your team members to achieve the project’s goals. Finally, I need to get on top of my finances and start saving more money for the future.

Đáp Án:

  1. Get on well with = to have a good relationship with someone
  2. Getting on my back = to criticize or pressure someone to do something
  3. Get on top of = to manage or control a situation or problem
  4. Get on the phone = to make a phone call
  5. Get them on board = to persuade someone to join or support something
  6. Getting on in years = to become old or ageing
  7. Get on with = to continue or start doing something
  8. Get on the good side of = to gain someone’s favor or approval
  9. Get on the same wavelength = to understand and agree with each other
  10. Get on top of = to manage or control a situation or problem (repeated use in the paragraph)

Bài Tập 2: Điền Cụm Từ Với Get On Thích Hợp Vào Chỗ Trống

  1. I always get on well with my coworkers.
  2. Please stop getting on my nerves with your constant complaining.
  3. I need to get on top of my work before the deadline.
  4. Let me get on the phone and call our supplier.
  5. We need to get on board our team with the new project.
  6. She is getting on in years, but she still has a lot of energy.
  7. It’s time to get on with our project and make progress.
  8. He wants to get on the good side of the boss by working overtime.
  9. We need to get on the same wavelength to avoid misunderstandings.
  10. I need to get on top of my finances and start saving money.
  11. The train is here, let’s get on quickly.
  12. I’m going to get on with my homework after dinner.
  13. Can you get on the phone with our client and arrange a meeting?
  14. She’s trying to get on board with the new company policy.
  15. My grandma is getting on in years, but she’s still sharp as ever.
  16. He needs to get on top of his game if he wants to win the championship.
  17. I don’t think we’ll get on well with the new neighbors, they seem unfriendly.
  18. Stop getting on my back about the deadline, I’m doing my best.
  19. He wants to get on well with his coworkers to improve teamwork.
  20. I need to get on the good side of the professor if I want to get a good grade.

5. Kết luận

Cụm động từ “get on” là một phần thiết yếu trong tiếng Anh, với nhiều nghĩa và ứng dụng phong phú. Dù bạn đang xây dựng mối quan hệ, giải quyết vấn đề, hay thực hiện các hành động cụ thể, việc nắm vững cách sử dụng “get on” sẽ giúp giao tiếp của bạn trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. Hy vọng hướng dẫn chi tiết trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng cụm động từ “get on”. Để tiếp tục nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy tham khảo thêm các tài liệu tại chuyên mục IELTS Grammar của IELTS 100 PHUT.