Bạn có phải là người mới bắt đầu một công việc mới, một khóa học mới, hay đơn giản chỉ là muốn khám phá một lĩnh vực hoàn toàn mới? Vậy thì chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cụm từ “Learn the ropes là gì“. Cùng IELTS 100 phút tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc của cụm từ này và khám phá những mẹo nhỏ giúp bạn nhanh chóng làm quen với môi trường mới, nắm bắt thông tin hiệu quả và đạt được những thành công đầu tiên nhé!

1. Learn the ropes là gì?
Theo từ điển Cambridge, thành ngữ “learn/know the ropes” có nghĩa là học hoặc hiểu cách thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó. Cụ thể, nó chỉ việc làm quen với cách thực hiện một nhiệm vụ, công việc, hay nắm bắt cách hoạt động của một hệ thống.
Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả việc tiếp thu một kỹ năng mới nhằm phục vụ cho công việc hoặc học tập.
Ví dụ:
- Don’t worry about making mistakes while you’re still learning the ropes. (Đừng lo lắng về việc mắc lỗi trong quá trình học hỏi.)
- As a new programmer, I’m spending my first few weeks learning the ropes and familiarizing myself with the company. (Là một lập trình viên mới, tôi đang dành những tuần đầu tiên để học cách làm việc và làm quen với công ty.)
- She felt overwhelmed during her first month, but with the support from her colleagues, she’s making great progress in learning the ropes. (Cô ấy cảm thấy bị quá sức trong tháng đầu tiên, nhưng với sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp, cô ấy đang tiến bộ đáng kể trong việc học hỏi.)
2. Nguồn gốc của idiom learn the ropes
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của “learn the ropes”, chúng ta cần tìm hiểu về nguồn gốc của idiom này. Theo các nhà ngôn ngữ học, cụm từ này bắt nguồn từ thời kỳ thủy thủ. Trên những con tàu lớn, các thủy thủ mới thường được giao nhiệm vụ làm quen với các loại dây thừng (rope) và cách sử dụng chúng để điều khiển tàu. Việc “learn the ropes” này giúp họ nhanh chóng thích nghi với công việc và trở thành những thủy thủ lành nghề.
Nghĩa đen và nghĩa bóng
- Nghĩa đen: Như đã đề cập ở trên, nghĩa đen của “learn the ropes” là học cách sử dụng các loại dây thừng trên tàu.
- Nghĩa bóng: Tuy nhiên, khi sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này mang một ý nghĩa rộng hơn. Nó được dùng để chỉ việc làm quen với một công việc mới, một môi trường mới, hoặc một kỹ năng mới. Nói cách khác, “learn the ropes” đồng nghĩa với việc học hỏi những điều cơ bản, những quy tắc, những kinh nghiệm cần thiết để thành công trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ minh họa
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ “learn the ropes”, hãy cùng xem một số ví dụ sau:
- Trong công việc:
- “As a new employee, I’m still learning the ropes of this company.” (Là một nhân viên mới, tôi vẫn đang làm quen với công ty này.)
- “It takes a while to learn the ropes of any new job.” (Cần một thời gian để làm quen với bất kỳ công việc mới nào.)
- Trong cuộc sống:
- “I’m trying to learn the ropes of cooking.” (Tôi đang cố gắng học cách nấu ăn.)
- “She’s quickly learning the ropes of her new school.” (Cô ấy nhanh chóng làm quen với trường học mới của mình.)
3. Cách sử dụng “Learn the Ropes” trong các ngữ cảnh khác nhau
Cụm từ “learn the ropes” không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Trong công việc
- Môi trường làm việc mới: Khi bắt đầu một công việc mới, bạn sẽ phải làm quen với nhiều quy trình, công cụ và văn hóa công ty khác nhau. Lúc này, “learn the ropes” chính là việc tìm hiểu và làm chủ những kiến thức, kỹ năng cần thiết để hoàn thành tốt công việc.
- Ví dụ: “It took me about a month to learn the ropes of my new position as a marketing assistant.” (Tôi mất khoảng một tháng để làm quen với vị trí trợ lý marketing mới.)
- Dự án mới: Mỗi dự án mới đều mang đến những thử thách và yêu cầu riêng. Để thành công, bạn cần phải “learn the ropes” của dự án đó, từ việc hiểu rõ mục tiêu đến việc nắm vững các công cụ và phương pháp làm việc.
- Ví dụ: “The team is still learning the ropes of this new software development project.” (Đội ngũ vẫn đang làm quen với dự án phát triển phần mềm mới này.)
Trong học tập
- Môn học mới: Khi bắt đầu học một môn học mới, đặc biệt là những môn học chuyên sâu, bạn sẽ phải đối mặt với nhiều khái niệm, lý thuyết và phương pháp giải quyết bài toán mới. Việc “learn the ropes” ở đây là làm quen với những kiến thức cơ bản và cách tư duy của môn học đó.
- Ví dụ: “I’m struggling to learn the ropes of organic chemistry.” (Tôi đang gặp khó khăn trong việc làm quen với hóa học hữu cơ.)
- Môi trường học tập mới: Khi chuyển trường hoặc bắt đầu một khóa học mới, bạn cần phải làm quen với môi trường học tập mới, từ cách thức giảng dạy của giáo viên đến các quy định của trường.
- Ví dụ: “She’s quickly learning the ropes of her new university.” (Cô ấy đang nhanh chóng làm quen với trường đại học mới của mình.)
Trong cuộc sống hàng ngày
- Sở thích mới: Khi bắt đầu một sở thích mới, chẳng hạn như chơi một loại nhạc cụ, tập một môn thể thao, hay học một ngôn ngữ mới, bạn cần phải dành thời gian để “learn the ropes”. Điều này có nghĩa là làm quen với những kiến thức cơ bản, kỹ năng cần thiết và các quy tắc của sở thích đó.
- Ví dụ: “I’m trying to learn the ropes of playing the guitar.” (Tôi đang cố gắng học cách chơi guitar.)
- Mối quan hệ mới: Khi bắt đầu một mối quan hệ mới, bạn cần phải dành thời gian để hiểu về đối phương, tìm hiểu về sở thích, quan điểm và cách sống của họ. Việc “learn the ropes” trong trường hợp này là xây dựng mối quan hệ dựa trên sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau.
- Ví dụ: “They’re still learning the ropes of their new relationship.” (Họ vẫn đang tìm hiểu về mối quan hệ mới của mình.)
4. Áp dụng “Learn the Ropes” vào bài thi IELTS Speaking
Cụm từ “learn the ropes” không chỉ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày mà còn là một công cụ tuyệt vời giúp bạn trả lời các câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.

Cách xây dựng câu trả lời tự nhiên
Để sử dụng “learn the ropes” một cách hiệu quả trong bài thi IELTS Speaking, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Kết hợp với các thì khác nhau: Bạn có thể sử dụng “learn the ropes” ở thì quá khứ để miêu tả kinh nghiệm học hỏi trong quá khứ, ở thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả quá trình học hỏi đang diễn ra, hoặc ở thì tương lai để thể hiện dự định học hỏi trong tương lai.
- Ví dụ: “When I first started my job, I had to learn the ropes of using this new software.” (Khi mới bắt đầu công việc, tôi phải làm quen với phần mềm mới này.)
- Kết hợp với các từ nối: Bạn có thể kết hợp “learn the ropes” với các từ nối như “but”, “and”, “so” để tạo ra các câu phức tạp và mạch lạc hơn.
- Ví dụ: “At first, I found it difficult to learn the ropes of my new job, but with the help of my colleagues, I quickly adapted.” (Lúc đầu, tôi thấy khó để làm quen với công việc mới, nhưng nhờ sự giúp đỡ của đồng nghiệp, tôi đã nhanh chóng thích nghi.)
- Sử dụng các cụm từ đồng nghĩa: Thay vì lặp lại “learn the ropes”, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa như “get the hang of”, “get up to speed”, “master the basics” để làm đa dạng vốn từ vựng của mình.
Các chủ đề có thể áp dụng
Cụm từ “learn the ropes” có thể được áp dụng vào nhiều chủ đề khác nhau trong bài thi IELTS Speaking, chẳng hạn như:
- Công việc: Miêu tả về công việc hiện tại hoặc công việc trong tương lai.
- Học tập: Nói về quá trình học một môn học mới hoặc một kỹ năng mới.
- Sở thích: Chia sẻ về một sở thích mới và quá trình làm quen với nó.
- Du lịch: Miêu tả về một chuyến đi và những điều bạn đã học được.
Ví dụ bài thi IELTS
Examiner: Can you tell me about a time when you had to learn something new? Candidate: Well, when I started my new job as a marketing assistant, I had to learn the ropes of using a variety of marketing software. At first, it was quite challenging, but with the help of my colleagues, I gradually got the hang of it. Now, I can create professional marketing materials with ease.
5. Lưu ý khi sử dụng idiom “Learn the Ropes”
Mặc dù “learn the ropes” là một idiom rất hữu ích, nhưng để sử dụng nó một cách chính xác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

Hiểu rõ ngữ cảnh
- Môi trường không chính thức: “Learn the ropes” thường được sử dụng trong các tình huống không quá trang trọng, như khi nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp hoặc trong các bài viết mang tính cá nhân.
- Trình độ tiếng Anh: Idiom này thường được sử dụng bởi những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên, bởi vì nó đòi hỏi hiểu biết về văn hóa và cách sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt.
Chọn thì phù hợp
- Quá khứ: Sử dụng thì quá khứ đơn để miêu tả quá trình học hỏi trong quá khứ (e.g., “I learned the ropes of my new job quickly.”)
- Hiện tại tiếp diễn: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả quá trình học hỏi đang diễn ra (e.g., “I’m still learning the ropes of this new software.”)
- Tương lai: Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả dự định học hỏi trong tương lai (e.g., “I plan to learn the ropes of playing the guitar.”)
Kết hợp với các từ và cụm từ khác
- Từ đồng nghĩa: Sử dụng các từ đồng nghĩa như “get the hang of”, “master the basics” để tránh lặp từ.
- Từ nối: Kết hợp với các từ nối như “but”, “and”, “so” để tạo câu phức tạp và mạch lạc hơn.
- Cụm từ bổ trợ: Sử dụng các cụm từ bổ trợ như “quickly”, “slowly”, “easily” để nhấn mạnh mức độ khó khăn hoặc dễ dàng của quá trình học hỏi.
Tránh sử dụng trong các tình huống quá trang trọng
- Bài viết học thuật: Trong các bài viết học thuật, bạn nên sử dụng các từ ngữ chính xác và chuyên môn thay vì các idiom.
- Giao tiếp với người có cấp bậc cao hơn: Khi giao tiếp với người có cấp bậc cao hơn, bạn nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự hơn.
Luyện tập thường xuyên
- Đọc: Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng idiom này trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Nghe: Nghe người bản xứ nói để bắt chước cách phát âm và ngữ điệu.
- Nói: Thực hành sử dụng idiom này trong các cuộc hội thoại hàng ngày để trở nên tự tin hơn.
Ví dụ:
- Đúng: “I’m still learning the ropes of my new job as a marketing assistant, but I’m enjoying the challenges.”
- Sai: “The company is learning the ropes of the new market.” (Không chính xác vì công ty là một tổ chức, không thể tự học hỏi như một cá nhân.)
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng thành ngữ “learn the ropes” một cách chính xác không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách ấn tượng trong kỳ thi IELTS Speaking mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trong tiếng Anh. Thành ngữ này phản ánh quá trình làm quen và nắm vững một kỹ năng mới, điều mà bạn có thể áp dụng vào nhiều tình huống khác nhau.
Trước khi áp dụng bất kỳ idiom nào vào bài làm của mình, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ nghĩa của nó và ngữ cảnh sử dụng phù hợp. Hãy tránh sử dụng những idiom quá phức tạp hoặc không quen thuộc, và luôn kết hợp với vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú để làm nổi bật khả năng ngôn ngữ của bạn.
Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần thêm sự hỗ trợ, đừng ngần ngại để lại câu hỏi. Đội ngũ học thuật tại IELTST 100 Phút luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo và chúc bạn học tốt!

Kim Anh là giáo viên chuyên dạy cho giáo viên IELTS với 5 năm kinh nghiệm trong ngành. Cô tốt nghiệp Đại học Ngoại thương TP.HCM và đã có nhiều năm phát triển kỹ năng giảng dạy, giúp nhiều giáo viên và học viên nâng cao khả năng tiếng Anh và điểm số IELTS. Hiện tại, Kim Anh cũng tham gia biên tập nội dung cho website ieltst100phut.com, nơi cung cấp các tài liệu học tập và mẹo luyện thi IELTS hiệu quả. Cô luôn cập nhật những phương pháp giảng dạy mới nhất để đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.