Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng động từ để diễn tả các hành động. Một trong những động từ quen thuộc và được sử dụng rộng rãi là “bring” – mang nghĩa “mang đến”. Tuy nhiên, “bring” lại là một động từ bất quy tắc, có nghĩa là cách chia của nó không tuân theo quy tắc chung của các động từ thông thường. Điều này khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng dạng của động từ này, đặc biệt là ở thì quá khứ.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về động từ “bring“, đặc biệt là cách chia ở thì quá khứ. Chúng ta sẽ cùng khám phá quá khứ đơn của “bring” là gì, cách sử dụng nó trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn, cũng như những cụm động từ phổ biến liên quan đến “bring”. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giúp bạn phân biệt “bring” với động từ “take” để tránh những nhầm lẫn thường gặp. Cuối cùng, chúng ta sẽ cùng nhau luyện tập qua các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

1. Quá khứ của động từ “bring”
Dạng quá khứ đơn: “brought”
Khi muốn nói về một hành động mang đến đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng dạng quá khứ đơn của động từ “bring”, đó là “brought”.
- Câu khẳng định:
- Cấu trúc: S + brought + O
- Ví dụ:
- She brought me a cup of coffee this morning. (Cô ấy mang cho tôi một tách cà phê sáng nay.)
- They brought a lot of gifts to the party. (Họ mang rất nhiều quà đến bữa tiệc.)
- Câu phủ định:
- Cấu trúc: S + did not (didn’t) + bring + O
- Ví dụ:
- I didn’t bring my umbrella yesterday. (Tôi không mang ô đi hôm qua.)
- He didn’t bring any food to the picnic. (Anh ấy không mang thức ăn đến buổi dã ngoại.)
- Câu nghi vấn:
- Cấu trúc: Did + S + bring + O?
- Ví dụ:
- Did you bring your homework to school? (Bạn có mang bài tập về nhà đến trường không?)
- Did they bring the camera to the trip? (Họ có mang máy ảnh đi du lịch không?)
Dạng quá khứ phân từ: “brought”
Dạng quá khứ phân từ “brought” thường được sử dụng trong các thì hoàn thành, các thì hoàn hảo tiếp diễn và trong các cấu trúc khác như phân từ quá khứ làm tính từ, phân từ quá khứ làm danh từ.
- Trong thì hiện tại hoàn thành:
- Cấu trúc: S + have/has + brought + O
- Ví dụ:
- I have brought all the necessary documents. (Tôi đã mang tất cả các tài liệu cần thiết.)
- She has brought her children to the park. (Cô ấy đã đưa các con đến công viên.)
- Trong thì quá khứ hoàn thành:
- Cấu trúc: S + had + brought + O
- Ví dụ:
- They had brought the food before the guests arrived. (Họ đã mang thức ăn đến trước khi khách đến.)
- She had brought a gift for her friend’s birthday. (Cô ấy đã mang một món quà cho sinh nhật bạn mình.)
- Phân từ quá khứ làm tính từ:
- Ví dụ:
- The brought flowers were very beautiful. (Những bông hoa mang đến rất đẹp.)
- Ví dụ:
- Phân từ quá khứ làm danh từ:
- Ví dụ:
- The brought of the new product was a success. (Việc mang sản phẩm mới đến đã thành công.)
- Ví dụ:
Như vậy, dạng quá khứ đơn “brought” dùng để diễn tả hành động mang đến đã xảy ra trong quá khứ, còn dạng quá khứ phân từ “brought” được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn, thường liên quan đến các hành động đã hoàn thành hoặc các trạng thái được tạo ra bởi hành động đó.
2. Cụm động từ với “bring”
Động từ “bring” khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ sẽ tạo thành các cụm động từ, mở rộng đáng kể ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Các cụm động từ không chỉ giúp câu văn trở nên đa dạng và sinh động hơn mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Các cụm động từ phổ biến với “bring” và ví dụ
- bring about: gây ra, dẫn đến
- Ví dụ: The new policy brought about many changes in the company. (Chính sách mới đã gây ra nhiều thay đổi trong công ty.)
- bring back: mang trở lại, gợi nhớ lại
- Ví dụ: The old photo brought back many happy memories. (Bức ảnh cũ đã gợi lại nhiều kỷ niệm vui.)
- bring up: nuôi dưỡng, đề cập đến
- Ví dụ: She brought up her children to be kind and respectful. (Cô ấy nuôi dạy con cái mình trở nên tử tế và tôn trọng.)
- Ví dụ: He brought up an interesting point during the meeting. (Anh ấy đã đưa ra một ý kiến rất hay trong cuộc họp.)
- bring down: hạ xuống, làm sập, làm giảm
- Ví dụ: The storm brought down many trees. (Cơn bão đã làm đổ nhiều cây.)
- Ví dụ: The new medicine helped to bring down his fever. (Thuốc mới đã giúp hạ sốt cho anh ấy.)
- bring forward: đưa ra, trình bày, đề xuất
- Ví dụ: She brought forward a new proposal at the meeting. (Cô ấy đã đưa ra một đề xuất mới tại cuộc họp.)
Ví dụ minh họa trong câu hoàn chỉnh
- Bring about: The invention of the internet has brought about a revolution in communication. (Việc phát minh ra internet đã mang lại một cuộc cách mạng trong giao tiếp.)
- Bring back: The smell of fresh bread always brings back memories of my childhood. (Mùi bánh mì tươi luôn gợi nhớ lại những kỷ niệm tuổi thơ của tôi.)
- Bring up: My parents brought me up to be independent. (Bố mẹ tôi đã nuôi dạy tôi trở nên độc lập.)
- Bring down: The government’s new policies have brought down the unemployment rate. (Các chính sách mới của chính phủ đã làm giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
- Bring forward: The committee decided to bring forward the date of the meeting. (Ủy ban quyết định đưa ngày họp lên sớm hơn.)
3. Phân biệt “bring” và “take”
“Bring” và “take” đều là những động từ chỉ hành động di chuyển vật gì đó từ nơi này đến nơi khác. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về hướng di chuyển.

- Bring: Mang đến cho người nói hoặc nơi người nói đang ở.
- Nghĩa là vật được mang lại gần hơn với người nói.
- Ví dụ:
- Please bring me a glass of water. (Làm ơn mang cho tôi một cốc nước.)
- Can you bring your book to the class tomorrow? (Bạn có thể mang sách đến lớp ngày mai không?)
- Take: Mang đi khỏi người nói hoặc nơi người nói đang ở.
- Nghĩa là vật được mang đi xa hơn khỏi người nói.
- Ví dụ:
- Please take the trash out. (Làm ơn mang rác ra ngoài.)
- I need to take my car to the garage. (Tôi cần mang xe đến gara.)
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt, hãy xem xét các cặp câu so sánh sau:
- Bring: Can you bring your friend to the party? (Bạn có thể mang bạn của bạn đến bữa tiệc không?)
- Take: I will take my sister to the airport. (Tôi sẽ đưa em gái tôi đến sân bay.)
- Bring: Please bring the newspaper inside. (Làm ơn mang báo vào trong.)
- Take: I’ll take the newspaper to the recycling bin. (Tôi sẽ mang báo đến thùng rác tái chế.)
Một cách đơn giản để nhớ:
- Bring: Mang về phía mình (đến gần hơn)
- Take: Mang đi khỏi mình (đi xa hơn)
4. Bài tập vận dụng
Tạo các câu đơn giản
Hãy thử tạo các câu đơn giản sử dụng quá khứ của “bring” và các cụm động từ liên quan.
- brought (past tense of bring)
- bring about
- bring back
- bring up
- bring down
- bring forward
Ví dụ:
- I brought flowers to my mother yesterday. (Tôi đã mang hoa cho mẹ tôi ngày hôm qua.)
- The new law brought about many changes in the education system. (Luật mới đã mang lại nhiều thay đổi trong hệ thống giáo dục.)
Điền vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “bring” (brought, bring, bringing).
- Please ___ me a glass of water.
- I ___ my lunch to work today.
- We are ___ a picnic basket to the park.
- What did you ___ to the meeting?
- She ___ me a gift for my birthday.
Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng (bring hoặc take) để hoàn thành các câu sau:
- Please ___ your laundry downstairs.
- I can’t ___ the dog for a walk today, it’s raining.
- We need to ___ more food to the party.
- Would you like me to ___ you a coffee?
- Don’t forget to ___ your homework to school tomorrow.Đáp án
- bring
- take
- bring
- bring
- bring
5. Kết luận
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ quá khứ của động từ “bring” và cách chia động từ này trong tiếng Anh. Để nâng cao kỹ năng ngữ pháp, hãy tiếp tục khám phá thêm các tài nguyên hữu ích tại IELTST 100 PHUT. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!

Kim Anh là giáo viên chuyên dạy cho giáo viên IELTS với 5 năm kinh nghiệm trong ngành. Cô tốt nghiệp Đại học Ngoại thương TP.HCM và đã có nhiều năm phát triển kỹ năng giảng dạy, giúp nhiều giáo viên và học viên nâng cao khả năng tiếng Anh và điểm số IELTS. Hiện tại, Kim Anh cũng tham gia biên tập nội dung cho website ieltst100phut.com, nơi cung cấp các tài liệu học tập và mẹo luyện thi IELTS hiệu quả. Cô luôn cập nhật những phương pháp giảng dạy mới nhất để đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.