Trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp cụm từ “take on”. Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao cụm từ này lại được sử dụng rộng rãi đến vậy? Hãy cùng khám phá Take on là gì nhé! “Take on” không chỉ đơn thuần có nghĩa là “đảm nhận” một công việc hay nhiệm vụ. Nó còn có thể mang ý nghĩa “đối mặt với thử thách”, “thay đổi hình dạng” hoặc thậm chí là “cạnh tranh”. Việc hiểu rõ các sắc thái khác nhau của “take on” là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin, không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong học tập và công việc.

1. Take on là gì?
“Take on” là một cụm động từ phrasal verb trong tiếng Anh, kết hợp từ “take” (có nghĩa là lấy hoặc tiến hành) và “on” (có nghĩa là tiếp nhận hoặc đảm nhận). Khi ghép lại, “take on” có nghĩa là đảm nhận một trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc vị trí, hoặc chấp nhận và đối mặt với một tình huống hoặc vấn đề khó khăn. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả việc nhận lãnh trách nhiệm hoặc thử thách mới.
2. Các nghĩa chính của “take on”
2.1. Đảm nhận trách nhiệm
- Giải thích chi tiết: Khi chúng ta “take on” một trách nhiệm, nghĩa là chúng ta tự nguyện hoặc bị giao một nhiệm vụ mới, một vai trò mới trong cuộc sống hoặc công việc. Chúng ta cam kết hoàn thành nhiệm vụ đó và chịu trách nhiệm về kết quả của nó.
- Ví dụ đa dạng:
- To take on a leadership role (Đảm nhận vai trò lãnh đạo)
- To take on a family responsibility (Đảm nhận trách nhiệm gia đình)
- To take on a part-time job (Nhận một công việc bán thời gian)
- Lưu ý: Ngoài việc nhận nhiệm vụ mới, “take on” còn có thể dùng để diễn tả việc tiếp quản công việc của người khác hoặc thay thế cho ai đó.
2.2. Đối mặt với thử thách
- Giải thích chi tiết: “Take on” một thử thách nghĩa là chúng ta quyết định đối đầu với một tình huống khó khăn, một vấn đề phức tạp hoặc một mục tiêu đòi hỏi nhiều nỗ lực.
- Ví dụ minh họa:
- To take on a challenging project (Đối mặt với một dự án đầy thử thách)
- To take on a fear of public speaking (Vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng)
- To take on a competitive exam (Tham gia một kỳ thi cạnh tranh)
- Lưu ý: Khi “take on” một thử thách, chúng ta thường phải vượt qua giới hạn bản thân và phát triển các kỹ năng mới.
2.3. Thay đổi hình dáng, tính chất
- Giải thích chuyên sâu: Ngoài nghĩa đen là thay đổi ngoại hình, “take on” còn có thể được sử dụng để diễn tả sự thay đổi về tính cách, thái độ hoặc thậm chí là ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ.
- Ví dụ sáng tạo:
- A cloud can take on many different shapes (Một đám mây có thể có nhiều hình dạng khác nhau)
- The word “cool” has taken on a new meaning in recent years (Từ “cool” đã có một ý nghĩa mới trong những năm gần đây)
- The chameleon can take on the colors of its surroundings (Tắc kè hoa có thể thay đổi màu sắc để hòa hợp với môi trường)
- Lưu ý: Nghĩa này thường được sử dụng trong văn phong hình tượng và mang tính ẩn dụ.
2.4. Cạnh tranh
- Giải thích rõ ràng: Khi chúng ta “take on” một đối thủ, nghĩa là chúng ta đang tham gia vào một cuộc thi, một trận đấu hoặc một cuộc tranh luận để giành chiến thắng.
- Ví dụ thực tế:
- To take on a rival company (Cạnh tranh với một công ty đối thủ)
- To take on a strong opponent in a chess match (Đối đầu với một đối thủ mạnh trong một ván cờ vua)
- To take on a different point of view (Xem xét một quan điểm khác)
3. Cách sử dụng “take on” trong câu

3.1. Cấu trúc câu
- Cấu trúc cơ bản: “Take on” thường được sử dụng như một động từ và đi kèm với một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ dạng V-ing để tạo thành một cụm động từ.
- Ví dụ:
- She decided to take on a new challenge. (Cô ấy quyết định nhận một thử thách mới.)
- The company is planning to take on more employees. (Công ty đang lên kế hoạch tuyển thêm nhân viên.)
- They are taking on painting the house themselves. (Họ tự mình sơn lại ngôi nhà.)
- Ví dụ:
3.2. Các cụm từ thường gặp
- “Take on a new look”: Nhận một diện mạo mới, thay đổi phong cách.
- She took on a new look after getting a haircut. (Cô ấy có một diện mạo mới sau khi cắt tóc.)
- “Take on a challenge”: Nhận một thử thách, đối mặt với khó khăn.
- He’s ready to take on any challenge. (Anh ấy sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thử thách nào.)
- “Take on a responsibility”: Nhận một trách nhiệm, gánh vác một nhiệm vụ.
- As a parent, you have to take on many responsibilities. (Là một bậc phụ huynh, bạn phải gánh vác nhiều trách nhiệm.)
- “Take on a project”: Nhận một dự án, đảm nhận một công việc.
- The team is taking on a new software development project. (Đội đang đảm nhận một dự án phát triển phần mềm mới.)
- “Take on a competitor”: Cạnh tranh với đối thủ.
- Our company is taking on a major competitor in the market. (Công ty chúng tôi đang cạnh tranh với một đối thủ lớn trên thị trường.)
3.3. Ví dụ minh họa đa dạng
- Trong công việc:
- He decided to take on a managerial role. (Anh ấy quyết định đảm nhận vai trò quản lý.)
- The company is taking on a new marketing strategy. (Công ty đang áp dụng một chiến lược tiếp thị mới.)
- Trong cuộc sống:
- She took on the task of organizing the party. (Cô ấy đảm nhận nhiệm vụ tổ chức bữa tiệc.)
- He’s taking on a lot of extra work lately. (Gần đây anh ấy đang làm thêm rất nhiều việc.)
- Trong thể thao:
- The boxer took on a much stronger opponent. (Vận động viên quyền anh đối đầu với một đối thủ mạnh hơn nhiều.)
- The team is taking on the champions in the final match. (Đội sẽ đối đầu với nhà vô địch trong trận chung kết.)
- Trong ngôn ngữ hàng ngày:
- The old house has taken on a new life. (Ngôi nhà cũ đã có một cuộc sống mới.)
- She took on a serious expression. (Cô ấy có một vẻ mặt nghiêm túc.)
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

4.1. Từ đồng nghĩa
- Các từ có nghĩa tương tự như “take on”:
- Undertake: Nhận trách nhiệm, đảm nhận một nhiệm vụ quan trọng.
- Ví dụ: She undertook the task of organizing the conference. (Cô ấy đảm nhận nhiệm vụ tổ chức hội nghị.)
- Assume: Nhận lấy, giả định, cho rằng.
- Ví dụ: He assumed the role of team leader. (Anh ấy đảm nhận vai trò trưởng nhóm.)
- Adopt: Nhận nuôi, chấp nhận, áp dụng.
- Ví dụ: The company adopted a new policy. (Công ty đã áp dụng một chính sách mới.)
- Embrace: Chấp nhận, ôm lấy, bao gồm.
- Ví dụ: She embraced the challenge with enthusiasm. (Cô ấy nhiệt tình đón nhận thử thách.)
- Shoulder: Gánh vác, chịu đựng.
- Ví dụ: He shouldered the responsibility of caring for his aging parents. (Anh ấy gánh vác trách nhiệm chăm sóc bố mẹ già.)
- Undertake: Nhận trách nhiệm, đảm nhận một nhiệm vụ quan trọng.
4.2. Từ trái nghĩa
- Các từ có nghĩa đối lập với “take on”:
- Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc.
- Ví dụ: He decided to give up smoking. (Anh ấy quyết định bỏ thuốc lá.)
- Abandon: Bỏ rơi, từ bỏ.
- Ví dụ: She abandoned her plans to go to graduate school. (Cô ấy từ bỏ kế hoạch đi học cao học.)
- Decline: Từ chối, khước từ.
- Ví dụ: He declined the offer of a promotion. (Anh ấy từ chối lời đề nghị thăng chức.)
- Relinquish: Từ bỏ, nhường lại.
- Ví dụ: She relinquished her claim to the throne. (Cô ấy từ bỏ yêu sách đối với ngai vàng.)
- Shirk: Trốn tránh, né tránh.
- Ví dụ: He shirked his responsibilities. (Anh ấy trốn tránh trách nhiệm của mình.)
- Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc.
5. Bài tập thực hành

5.1. Hoàn thành câu
- Hãy điền vào chỗ trống bằng hình thức đúng của “take on” hoặc một từ đồng nghĩa:
- Cô ấy quyết định … trách nhiệm chăm sóc cho người mẹ già bệnh tật. (take on)
- Công ty đang … một dự án nghiên cứu mới rất hứa hẹn. (undertake)
- Anh ấy … một vẻ ngoài tự tin khi bước vào phòng họp. (assume)
- Đội bóng của chúng ta sẽ … nhà vô địch trong trận chung kết. (take on)
- Cô ấy … một thái độ tích cực hơn sau khi vượt qua khó khăn. (adopt)
5.2. Chọn đáp án đúng
- Câu 1: “She decided to _____ the challenge of climbing Mount Everest.”
- a. give up
- b. take on
- c. abandon
- Câu 2: “The company is looking to _____ new staff to expand its operations.”
- a. take off
- b. take on
- c. take over
- Câu 3: “He _____ the role of team leader with enthusiasm.”
- a. assumed
- b. declined
- c. shirked
5.3. Viết đoạn văn
- Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) kể về một lần bạn hoặc ai đó bạn biết đã “take on” một thử thách mới. Trong đoạn văn, hãy sử dụng ít nhất 3 từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “take on” mà bạn đã học.
Gợi ý: Bạn có thể viết về việc bắt đầu học một môn học mới, tham gia một câu lạc bộ, hoặc đối mặt với một vấn đề khó khăn trong cuộc sống.
Ví dụ:Khi tôi quyết định đăng ký khóa học lập trình, tôi đã thực sự take on một thử thách mới. Ban đầu, tôi cảm thấy rất overwhelmed bởi lượng kiến thức khổng lồ. Tuy nhiên, tôi đã embraced thử thách này và quyết tâm undertake việc học hỏi mỗi ngày. Nhờ sự kiên trì, tôi đã dần master được những kỹ năng cơ bản và cảm thấy rất tự hào về bản thân.
Các từ khóa gợi ý: overwhelmed (choáng ngợp), embraced (ôm lấy), undertake (đảm nhận), master (thành thạo).
6. Kết luận
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về nghĩa của “take on” và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh. Việc thực hành sử dụng “take on” trong các ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn và cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công trong việc học và sử dụng tiếng Anh!

Kim Anh là giáo viên chuyên dạy cho giáo viên IELTS với 5 năm kinh nghiệm trong ngành. Cô tốt nghiệp Đại học Ngoại thương TP.HCM và đã có nhiều năm phát triển kỹ năng giảng dạy, giúp nhiều giáo viên và học viên nâng cao khả năng tiếng Anh và điểm số IELTS. Hiện tại, Kim Anh cũng tham gia biên tập nội dung cho website ieltst100phut.com, nơi cung cấp các tài liệu học tập và mẹo luyện thi IELTS hiệu quả. Cô luôn cập nhật những phương pháp giảng dạy mới nhất để đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.