Bạn đang băn khoăn không biết “This Week là gì“ và nên sử dụng nó như thế nào trong bài thi IELTS? Đừng lo lắng, IELTS 100 phút sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì hiện tại đơn, một trong những thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong Tiếng Anh. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhận biết, cách sử dụng và làm bài tập thực hành để thành thạo thì này.

1. This week là gì?
“This week” trong tiếng Anh là một cụm từ dùng để chỉ tuần này, tức là khoảng thời gian bắt đầu từ Chủ nhật và kết thúc vào Thứ Bảy. Nó thường được sử dụng để nói về các sự kiện, kế hoạch hoặc hoạt động diễn ra trong 7 ngày liên tiếp tính từ ngày hiện tại.
Vai trò quan trọng:
Cụm từ “this week” đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ thời gian một cách chính xác và ngắn gọn trong tiếng Anh. Nó giúp chúng ta xác định rõ khoảng thời gian mà một hành động, sự kiện nào đó xảy ra. Nhờ đó, việc giao tiếp trở nên hiệu quả và tránh những hiểu lầm không đáng có.
Ví dụ minh họa:
- I have a meeting this week. (Tôi có một cuộc họp tuần này.)
- What are you doing this week? (Bạn sẽ làm gì tuần này?)
- I’m going on vacation next week. (Tôi sẽ đi nghỉ tuần tới.)
2. Cách sử dụng “this week” trong các thì khác nhau

Thì hiện tại đơn
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại: Khi sử dụng “this week” trong thì hiện tại đơn, chúng ta muốn nhấn mạnh một hoạt động diễn ra thường xuyên trong tuần này.
- Ví dụ:
- I go to the gym every Monday this week. (Tôi đi đến phòng tập thể dục vào mỗi thứ Hai tuần này.)
- She usually eats breakfast at 7 AM this week. (Cô ấy thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng tuần này.)
- Ví dụ:
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên:
- Ví dụ:
- The meeting starts at 2 PM this week. (Cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ chiều tuần này.)
- The store is closed on Sundays this week. (Cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật tuần này.)
- Ví dụ:
Thì hiện tại tiếp diễn
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói:
- Ví dụ:
- I am working on a report this week. (Tôi đang làm một báo cáo tuần này.)
- She is studying for her exam this week. (Cô ấy đang ôn thi tuần này.)
- Ví dụ:
- Diễn tả một hành động tạm thời:
- Ví dụ:
- We are staying at a hotel this week. (Chúng tôi đang ở khách sạn tuần này.)
- They are visiting their grandparents this week. (Họ đang đến thăm ông bà tuần này.)
- Ví dụ:
Thì tương lai đơn
- Diễn tả một dự định, kế hoạch:
- Ví dụ:
- I will visit my parents this week. (Tôi sẽ đến thăm bố mẹ tuần này.)
- We will have a party this week. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tuần này.)
- Ví dụ:
- Diễn tả một quyết định tức thời:
- Ví dụ:
- I will call you later this week. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau tuần này.)
- Ví dụ:
3. Cách sử dụng “this week” trong các ngữ cảnh khác nhau

Trong câu hỏi
Cụm từ “this week” thường được sử dụng để đặt câu hỏi về kế hoạch, sự kiện hoặc tình trạng của ai đó trong tuần này.
- Ví dụ:
- Are you free this week? (Bạn có rảnh tuần này không?)
- What are you doing this week? (Bạn sẽ làm gì tuần này?)
- Is there a meeting this week? (Có cuộc họp nào tuần này không?)
Trong câu phủ định
Khi muốn nhấn mạnh rằng một việc gì đó không xảy ra hoặc không đúng trong tuần này, ta sử dụng “this week” trong câu phủ định.
- Ví dụ:
- I am not working this week. (Tôi không làm việc tuần này.)
- She is not going to the party this week. (Cô ấy sẽ không đi dự tiệc tuần này.)
- There is no class this week. (Không có lớp học nào tuần này.)
Kết hợp với các từ khác
Để diễn tả một cách chính xác hơn về thời gian trong tuần, chúng ta có thể kết hợp “this week” với các từ hoặc cụm từ khác:
- At the beginning of this week: Vào đầu tuần này
- Ví dụ: I started a new project at the beginning of this week. (Tôi bắt đầu một dự án mới vào đầu tuần này.)
- By the end of this week: Vào cuối tuần này
- Ví dụ: I hope to finish this report by the end of this week. (Tôi hy vọng sẽ hoàn thành báo cáo này vào cuối tuần này.)
- In the middle of this week: Vào giữa tuần này
- Ví dụ: We have a team meeting in the middle of this week. (Chúng tôi có một cuộc họp nhóm vào giữa tuần này.)
4. Phân biệt “this week”, “next week” và “last week”
Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa ba cụm từ này, chúng ta hãy cùng xem bảng so sánh sau:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
This week | Tuần này (tuần hiện tại) | I have a meeting this week. (Tôi có một cuộc họp tuần này.) |
Next week | Tuần tới | I will go on vacation next week. (Tôi sẽ đi nghỉ tuần tới.) |
Last week | Tuần trước | I went to the cinema last week. (Tôi đã đi xem phim tuần trước.) |
Ví dụ minh họa:
- Tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi:
- “I’m going to book my flight next week.” (Tôi sẽ đặt vé máy bay vào tuần tới.)
- “I went on a hike last week.” (Tôi đã đi bộ đường dài vào tuần trước.)
- “I’m busy with work this week.” (Tôi bận rộn với công việc tuần này.)
- Bạn muốn hỏi về kế hoạch của bạn bè:
- “Are you free this week?” (Bạn có rảnh tuần này không?)
- “What did you do last week?” (Bạn đã làm gì tuần trước?)
- “Are you going anywhere interesting next week?” (Bạn có đi đâu đó thú vị vào tuần tới không?)
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn từ thích hợp (this week/ next week/ last week) để hoàn thành các câu sau:
- I went to the beach _________.
- We are having a party _________ .
- I will visit my grandparents _________.
- She started a new job _________.
- Did you finish your project _________?
Bài 2: Viết câu hỏi về kế hoạch trong tuần:
- (bạn/ làm gì/ tuần này)
- (bạn bè của bạn/ đi đâu/ tuần tới)
- (gia đình bạn/ làm gì/ tuần trước)
Bài 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “this week”, “next week” hoặc “last week” kết hợp với các cụm từ “at the beginning of”, “by the end of” hoặc “in the middle of”:
- I started my diet _________ .
- We have a meeting _________ .
- She will finish her thesis _________ .
Đáp án:
Bài 1:
- I went to the beach last week.
- We are having a party this week.
- I will visit my grandparents next week.
- She started a new job last week.
- Did you finish your project last week?
Bài 2:
- What are you doing this week?
- Where are your friends going next week?
- What did your family do last week?
Bài 3:
- I started my diet at the beginning of this week.
- We have a meeting in the middle of this week.
- She will finish her thesis by the end of next week.
6. Kết luận
“This week” là cụm từ chỉ khoảng thời gian trong tuần hiện tại và có thể liên quan đến nhiều thì khác nhau như quá khứ đơn, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, và tương lai gần. Thay vì chỉ sử dụng “this week,” bạn cũng có thể dùng các cụm từ thay thế như “in the current week” hoặc “over the course of this week” để diễn đạt ý tương tự.
Chúng tôi hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “this week” trong các bối cảnh ngữ pháp khác nhau. Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới bài viết để chúng tôi có thể giải đáp thêm cho bạn. Đừng quên khám phá thêm trong chuyên mục IELTS Grammar để nâng cao kiến thức Tiếng Anh của bạn!

Kim Anh là giáo viên chuyên dạy cho giáo viên IELTS với 5 năm kinh nghiệm trong ngành. Cô tốt nghiệp Đại học Ngoại thương TP.HCM và đã có nhiều năm phát triển kỹ năng giảng dạy, giúp nhiều giáo viên và học viên nâng cao khả năng tiếng Anh và điểm số IELTS. Hiện tại, Kim Anh cũng tham gia biên tập nội dung cho website ieltst100phut.com, nơi cung cấp các tài liệu học tập và mẹo luyện thi IELTS hiệu quả. Cô luôn cập nhật những phương pháp giảng dạy mới nhất để đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.